Về giá bán xe Lexus RX300 2020
Giá niêm yết (*): 3.180.000.000 VNĐ (3 tỷ 180 VNĐ).
(*)Giá chưa bao gồm các chi phí lăn bánh. Liên hệ Ms. Dung 08375.33333 (để biết chi tiết chính xác giá xe)
⇒ Mời bạn đọc tham khảo bảng giá xe Lexus tháng 3 năm 2020
Đọc thêm: Chi tiết Lexus NX300 đời 2018 giữ giá 2,5 tỷ đồng mua bán xe cũ
Thông số kích thước
Thông số kích thước xe | Lexus RX300 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4890 x 1895 x 1690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 2035 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2575 |
Thể tích thùng nhiên liệu (L) | 72 |
Bánh và lốp xe | 235/55R20 |
Thông số động cơ và vận hành
Thông số động cơ & vận hành | Lexus RX300 |
Loại động cơ | I4 16 van, Turbo 2.0L, D4-S |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
Công suất cực đại (rpm) | 235 hp / 4.800 rpm |
Mô men xoắn cực đại (rpm) | 350 Nm / 1.650-4.000 rpm |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Kiểu dẫn động | 4WD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/Sport S+/Customize |
Hệ thống treo khung gầm | Lò xo cuộn có treo thích ứng (AVS) |
Hệ thống phanh trước & sau (inch) | 17 : 18 |
Đọc thêm: Đánh giá Lexus RX350L 2019 chi tiết nội ngoại thất kèm giá bán
Các trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | Lexus RX300 |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | 3L LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | ✔ |
Tự động bật /tắt | ✔ |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | ✔ |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | ✔ |
Hệ thống gạt mưa tự động | ✔ |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | ✔ |
Tự động gập | ✔ |
Tự động điều chỉnh khi lùi | ✔ |
Chống chói | ✔ |
Sấy gương | ✔ |
Nhớ vị trí | ✔ |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | ✔ |
Đóng điên | ✔ |
Chức năng không chạm | ✔ |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | ✔ |
Chức năng 1 chạm đóng mở | ✔ |
Chức năng chống kẹt | ✔ |
Đọc thêm: Giá các mẫu xe Lexus LX, RX, LS, RC tại Việt Nam đồng loạt tăng trong năm 2019
Các trang bị nội thất
Trang bị nội thất tiêu chuẩn | Lexus RX300 |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | ✔ |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | ✔ |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | ✔ |
Rèm che nắng cửa sau | ✔ |
Chìa khóa dạng thẻ | ✔ |
Sạc không day | ✔ |
Kính chắn gió cách âm | ✔ |
Trang bị nội thất tiện nghi | Lexus RX300 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | ✔ |
Chức năng hỗ trợ ra vào | ✔ |
Sưởi ghế | ✔ |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | ✔ |
Hàng ghế sau | Gập 40:60 |
Chỉnh điện | ✔ |
Làm mát ghế | ✔ |
Tay lái | |
Chỉnh điện | ✔ |
Nhớ vị trí | ✔ |
Chức năng hỗ trợ ra vào | ✔ |
Chức năng sưởi | ✔ |
Hệ thống âm thanh | Lexus Premium |
Số loa | 12 |
Màn hình | 8″ |
Đầu CD/DVD | ✔ |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | ✔ |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | x |
Trang bị an toàn trên xe
Trang bị an toàn | Lexus RX300 |
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ✔ |
Hỗ trợ lực phanh | ✔ |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ✔ |
Hệ thống ổn định thân xe | ✔ |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | ✔ |
Đèn báo phanh khẩn cấp | ✔ |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ✔ |
Hệ thống điều khiển hành trình | ✔ |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ✔ |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Back Camera |
Hệ thống túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | ✔ |
Cùng ngắm những hình ảnh của Lexus RX300 2020
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!