Tại thị trường Việt Nam, các mẫu xe Lexus RX mới luôn thuộc vào danh sách những mẫu xe bán chạy nhất của thương hiệu xe hạng sang Nhật Bản. Các chuyên gia đánh giá cao các phiên bản của dòng xe RX này vì chúng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật không chỉ về thiết kế ngoại thất mà còn về nội thất bên trong. Để hiểu rõ hơn về mẫu xe sang này, quý vị có thể tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây từ Thế giới Lexus.
Hiện nay, dòng xe Lexus RX có 3 phiên bản chính là: Lexus RX300, RX350L và RX450h. Mỗi phiên bản đều có những đặc điểm đặc trưng riêng và mức giá khác nhau, giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ưu tiên cá nhân.
Lexus RX 500h F Sport Performance: Thông số kỹ thuật, giá bán 2024
Lexus RX 350 F Sport: Chi tiết thông số xe và giá bán 2024
Lexus rx 350 luxury: Thông số và bảng giá xe lăn bánh 2024
Lexus RX 350 Premium: Thông số kỹ thuật và bảng giá mới nhất
Lexus RX350: Bảng Giá Lăn Bánh, Hình Ảnh & Thông Số Đánh Giá Xe 2024
Thông Tin Xe Lexus RX350L: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2024
Thông Tin Xe Lexus RX400h: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2024
Thông Tin Xe Lexus RX450h: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2024
Thông Tin Xe Lexus RX200T: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2024
Giá xe Lexus RX mới nhất
Cuối năm 1997, Lexus RX lần đầu trình làng công chúng tại Nhật Bản. Đây là mẫu xe tiên phong trong việc cải tiến về thiết kế ngoại hình cũng như mang lại hiệu ứng truyền thông khá tốt về tính trẻ trung, hiện đại cho thương hiệu xe sang Lexus.
Lexus RX tại Việt Nam luôn nằm trong phân khúc xe hạng sang được nhiều người ưa chuộng. Ngay cả khi giá xe khá cao nhưng không vì thế mà mẫu xe này bị giảm thị phần. Hiện tại, Lexus RX có giá khởi điểm là 3.18 tỷ đồng cho bản RX300, mức giá này thấp hơn mức giá niêm yết của phiên bản tương ứng trước đó là Lexus RX200T khoảng 20 triệu đồng.
Bảng giá RX mới nhất được cập nhật cho từng phiên bản cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | |
Hà Nội | TPHCM | ||
Lexus RX350 | 4.120.000.000 | 4.636.000.000 | 4.554.380.000 |
Lexus RX350L | 4.210.000.000 | 4.737.580.000 | 4.653.380.000 |
Lexus RX450h | 4.640.0000.000 | 5.219.180.000 | 5.126.380.000 |
Lexus RX300 | 3.180.000.000 | 3.583.980.000 | 3.520.380.000 |
Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo bởi mỗi một đơn vị phân phối sẽ có giá bán và mức giá khuyến mại theo từng thời điểm khác nhau, giá thành cũng từ đó có sự chênh lệch nhất định.
Trường hợp bạn muốn mua RX trả góp có thể tham khảo chương trình hỗ trợ của ngân hàng với mức lãi suất chỉ từ 7.3% đến 9.9% cùng tỷ lệ cho vay lên tới 85%. Với các ngân hàng trong nước, thời gian cho vay có thể lên tới 8 năm nên người mua sẽ có thời gian để chuẩn bị tài chính tốt hơn.
So với các đối thủ trong phân khúc SUV hạng sang cỡ vừa thì Lexus RX có thể sánh vai cùng Land Rover Discovery Sport, BMW X5, Mercedes-Benz GL450 4Matic hay Audi Q7. Giá của Lexus RX300 (3.18 tỷ đồng) rẻ hơn một chút trước Discovery Sport (3.225 - 3665 tỷ đồng) và thấp hơn đáng kể so với các đối thủ còn lại.
Tuy nhiên, nếu xét mức trên 4 tỷ đồng thì RX vẫn còn 3 đại diện là RX350 (4.12 tỷ đồng), RX350L (4.21 tỷ đồng) và RX450h (4.64 tỷ đồng). Tầm giá này ngang ngửa với Audi Q7, BMW X5 (4.119 - 4.699 tỷ đồng), Mercedes-Benz GLE 450 4Matic (4.409 tỷ đồng).
Đánh giá tổng quan Lexus RX
Như đã chia sẻ, xe Lexus RX mới là mẫu SUV hạng sang có tiếng tăm tại Việt Nam khi luôn được những đại gia săn đón nồng nhiệt. Mặc dù giá bán của những mẫu xe này không hề rẻ so với các đối thủ khác nhưng RX chưa bao giờ hết hot.
Ngoại thất xe Lexus RX mới
Phần đầu các mẫu RX gây ấn tượng với người xem với khung lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng, bên trong là các nan làm từ kim loại sơn đen, có ánh bạc ở mép giúp tạo nên vẻ sang trọng riêng biệt. Ở giữa là logo chữ L (Lexus) nằm nghiêng được bao phủ bởi hình quả trứng mạ crom sáng bóng. Khu vực viền nẹp xung quanh cũng được mạ crom sang trọng.
Ngoài ra, hệ thống chiếu sáng trên Lexus RX là cụm đèn pha dạng Bi-LED hiện đại. Chúng được tích hợp công nghệ mắt liếc theo góc đánh lái và có khả năng tự điều chỉnh tầm chiếu sáng. Nhờ thiết kế đuôi xe tỉ mỉ, cộng thêm cụm đèn hậu chữ L đi kèm dải đèn LED nằm chếch về hông xe mà chiếc Lexus RX trở nên vô cùng bắt mắt, trông cụm đèn hậu như một đôi mắt sắc lạnh.
Trong bảng giá xe của Lexus RX, hiện dòng xe này đang có các tùy chọn màu sắc như màu nâu vàng, màu bạc, màu xanh, màu đỏ, màu trắng, màu nâu và màu đen.
Ngoại thất chiếc RX Lexus được thông tin chi tiết trong bảng sau:
Hạng mục | Lexus RX300 | Lexus RX350 | Lexus RX350L | Lexus RX450h |
Đèn chiếu gần |
LED |
|||
Đèn chiếu xa | ||||
Đèn LED ban ngày |
Có |
|||
Đèn pha tự động | ||||
Đèn sương mù | ||||
Cụm đèn sau |
LED |
|||
Gương gập điện |
Có |
|||
Gương chỉnh điện | ||||
Sấy gương | ||||
Gương tích hợp xi nhan | ||||
Gạt mưa phía sau | ||||
Gạt mưa tự động | ||||
Đóng mở cốp điện | ||||
Mở cốp rảnh tay | Không | Có | ||
Cửa hít |
Không |
|||
Ăng ten | Vây cá | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |||
Ống xả | Kép |
Nội thất của Lexus RX
Khi bước vào bên trong cabin, bạn sẽ nhận thấy sự tiện nghi sang trọng ngay lập tức. Xe được trang bị vô lăng 3 chấu làm từ gỗ Shimamoku nguyên khối và được bọc da cao cấp. Ngay chính giữa trung tâm là logo lớn và trên tay cầm được tích hợp các nút điều chỉnh như lựa chọn tính năng giải trí, thanh gạt, cài đặt kiểm soát hành trình cruise control hay tăng giảm âm lượng,...
Ngoài ra, RX còn được trang bị thêm các tiện nghi hiện đại khác như dàn âm thanh 12 loa, màn hình 8 inch kết hợp với cổng USB, DVD, hay bộ xử lý DSP,...
Dưới đây là những thông tin chi tiết về nội thất của chiếc Lexus RX trên từng dòng xe.
Hạng mục | Lexus RX300 | Lexus RX350 | Lexus RX350L | Lexus RX450h |
Vô lăng bọc da |
Có |
|||
Kiểu dáng vô lăng |
3 chấu |
|||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng |
Có |
|||
Chế độ điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh điện 4 hướng |
|||
Bảng đồng hồ |
Cơ |
|||
Lẫy chuyển số |
Có |
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin | ||||
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |
|||
Số chỗ ngồi |
5 |
|||
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện |
|||
Hệ thống chỉnh ghế hành khách phía trước | ||||
Hàng ghế sau |
Gập 40:20:20 |
|||
Hàng ghế thứ 3 |
Không |
Hệ thống trang thiết bị - tiện nghi của Lexus RX
Những mẫu xe RX đều được Lexus trang bị hệ thống tiện nghi đầy đủ và vô cùng hiện đại. Đặc biệt, tất cả các ghế đều được nhà sản xuất bọc da cao cấp. Trong đó, ghế trước có dạng ôm lấy thân người, tựa đầu êm ái cùng chỉnh điện 10 hướng, 3 vị trí nhớ kết hợp với chức năng làm mát vào mùa hè. Hàng ghế sau tạo nên sự thoải mái cho người ngồi với tựa lưng có thể chỉnh nghiêng, chỗ để chân rộng rãi.
Trang thiết bị tiện nghi cụ thể ở từng mẫu xe RX như sau:
Hạng mục | Lexus RX300 | Lexus RX350 | Lexus RX350L | Lexus RX450h |
Chìa khóa thông minh |
Có |
|||
Khởi động nút bấm | ||||
Khởi động từ xa |
Không |
|||
Hệ thống điều hòa |
Tự động theo 2 vùng độc lập |
|||
Hệ thống lọc khí |
Có |
|||
Cửa sổ trời | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | ||||
Sấy hàng ghế trước | ||||
Sấy hàng ghế sau | Có | Không | Có | |
Làm mát hàng ghế trước |
Có |
|||
Làm mát hàng ghế sau | ||||
Nhớ vị trí ghế lái | ||||
Chức năng massage |
Không |
|||
Màn hình giải trí |
12.3 inch |
|||
Hệ thống âm thanh |
Lexus Premium |
|||
Cổng kết nối AUX |
Có |
|||
Cổng kết nối Bluetooth | ||||
Cổng kết nối USB | ||||
Đàm thoại rảnh tay | ||||
Màn hình hiển thị kính lái xe HUD | ||||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | ||||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ của Việt Nam |
Không |
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên - xuống một chạm chống kẹt |
Có |
|||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin - giải trí | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau |
Có |
|||
Rèm che nắng kính sau | ||||
Cổng sạc | ||||
Sạc không dây | ||||
Phanh tay tự động | ||||
Kính cách âm 2 lớp | ||||
Tựa tay hàng ghế sau |
Chế độ vận hành, động cơ
Lexus RX được trang bị động cơ I4, tăng áp 2.0L, sản sinh công suất 296 mã lực với mô men xoắn đạt 370Nm, kết hợp theo đó là hộp số tự động 6 cấp. Ngoài ra, dòng xe sang của Nhật này còn có tùy chọn nhiều chế độ lái đa dạng như: Chế độ lái thường, tiết kiệm nhiên liệu, chế độ lái thể thao S và thể thao S+.
Chi tiết về chế độ vận hành, động cơ của mẫu RX như sau:
Hạng mục |
Lexus RX300 | Lexus RX350 | Lexus RX350L | Lexus RX450h |
Kiểu dáng động cơ |
Thẳng hàng |
|||
Số xi lanh |
4 |
|||
Dung tích xi lanh | 1.998cc | 3.456cc | ||
Công nghệ động cơ |
Phun nhiên liệu trực tiếp |
|||
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng - điện | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 233/4.800-5.600 | 296/6.300 | 290/6.300 | 259/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.650-4000 | 370/4.600-4.700 | 358/4600-4.700 | 225/4.600 |
Tổng công suất | 233 | 296 | 290 | 308 |
Hộp số |
8AT |
CVT |
||
Hệ truyền động |
AWD |
|||
Đa chế độ lái |
Có |
|||
Chế độ chạy địa hình |
Không |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 |
|||
Mức tiêu tốn nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
13.9 |
7.57 |
||
Mức tiêu tốn nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
7.5 |
5.34 |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
9.9 |
6.17 |
Tính an toàn
Xét về hệ thống an toàn, Lexus RX mang tới sự an tâm cho khách hàng nhờ hàng loạt tính năng hiệu đại như:
- 10 túi khí.
- Cân bằng điện tử ESP.
- Cảm biến, camera lùi.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS.
- Ổn định thân xe VSM.
- Cảnh báo điểm mù BSM.
- Cảm báo va chạm khi lùi RCTA.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - HAS.
- Kiểm soát độ bám đường TRC.
- Hệ thống treo tự thích ứng - AVS.
- Hệ thống giúp ổn định thân xe VSC, Camera 360,...
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật chi tiết của Lexus RX như sau:
Hạng mục |
Lexus RX300 | Lexus RX350 | Lexus RX350L | Lexus RX450h |
Kích thước tổng thể | 4.890 x 1.895 x 1.685 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.790mm | |||
Trọng lượng | 2.070kg | 2.085kg | 2.150kg | 2.210kg |
Bán kính quay đầu | 5,9m | |||
Khoảng sáng gầm | 200mm | 195mm | ||
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson - Tay đòn kép |
|||
Phanh trước - sau |
Đĩa/Đĩa |
|||
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
|||
Kích thước lốp trước - sau |
235/55R20 |
|||
La - zăng |
20 |
Có nên mua Lexus RX mới không?
Hiện nay, nhu cầu mua xe của người dân là rất cao, đặc biệt là những chiếc xe sang với hình thức bắt mắt và sang trọng. Là một trong những hãng xe được nhiều người yêu thích, Lexus RX cũng nằm trong top những chiếc xe bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam.
Việc có nên mua Lexus RX mới không là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm tìm hiểu. Để giúp bạn trả lời cho vấn đề này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những ưu - nhược điểm về mẫu RX nhằm đưa ra lựa chọn thích hợp hơn. Cụ thể:
Ưu điểm:
- Xe có kiểu dáng sang trọng.
- Trang bị nhiều tính năng an toàn và thông minh, giúp người lái cảm thấy an tâm hơn khi tham gia giao thông.
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định trên mọi địa hình.
- Khoang nội thất rộng rãi, sang trọng với những trang thiết bị hiện đại.
Nhược điểm:
- Giá thành khá cao.
- Nhiều tính năng dư thừa.
- Chi phí bảo trì cao vì linh kiện quá đắt.
Từ những ưu và nhược điểm này, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy, nhược điểm lớn nhất của mẫu xe sang này chính là ở giá thành cao và chi phí bảo trì lớn. Vậy nên, nếu tài chính không phải là vấn đề quá lớn với bạn thì mẫu xe này rất đáng để tham khảo và sử dụng.
So sánh Lexus RX300 và Lexus RX450h
Lexus RX có 4 phiên bản tất cả, cụ thể là: RX300, RX350, RX350L và RX450h. Tại bài viết này chúng ta sẽ so sánh hai mẫu xe của Lexus là RX 300 và RX450h để thấy sự khác biệt rõ nét giữa hai mẫu xe sang này.
Lexus RX300
Lexus RX300 là phiên bản rẻ nhất của dòng RX, mẫu xe giúp khách hàng yêu thích RX có thể tiếp cận một cách dễ dàng hơn. Xét về mặt thiết kế, thay đổi lớn nhất trên RX300 chính là bộ lưới tản nhiệt hình con suốt có cấu trúc mới với dạng vảy đen cực chất.
Hông xe cũng được tăng cường tính thể thao nhờ bộ vành lớn lên tới 20 inch. Lexus bổ sung thêm loại kính tối màu ở khoang cửa sau nhằm đảm bảo sự riêng tư cho hành khách. Tuy hệ thống thông tin giải trí trên Lexus RX300 chưa thể sánh bằng những đối thủ Đức hay RX450h nhưng vẫn đủ sức phục vụ nhu cầu giải trí trong gia đình. Nổi bật nhất là Mark Levinson 12 loa, sạc không dây và màn hình LCD 12.3 inch.
RX300 được trang bị khối động cơ xăng tăng áp 2.0L, 4 xi lanh cho công suất tối đa là 233 mã lực cùng mô men xoắn cực đại là 350Nm. Đi kèm theo khối cộng cơ này là hộp số tự động 6 cấp, hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Xe có thể tăng tốc từ 0 - 100km/h chỉ trong vòng 9.3 giây.
Mẫu xe được trang bị 5 cấp độ lái gồm Eco, Normal, Sport S, Sport S+, Customize với giá bán là 3.180.000.000 đồng.
Lexus RX450h
RX450h 2021 là phiên bản duy nhất của RX được Lexus trang bị khối động cơ lai điện Hybrid. Đồng thời là phiên bản duy nhất góp mặt tại VMS 2019 bên cạnh hai mẫu xe concept LF - 1 Limitless và GX460.
Ở phần đầu và đuôi xe, chúng ta có thể nhận thấy logo được bao quanh viền xanh dương ở RX450h. Đây là chi tiết đặc trưng của các mẫu xe sang có động cơ điện của Lexus. Với lần nâng cấp này, xe được bổ sung hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple Carplay và sạc không dây chuẩn Qi. Qua đó, RX450h giúp thu hẹp khoảng cách với những mẫu xe Đức về mặt công nghệ.
RX450h sở hữu khối động cơ đặc biệt, chính là V6 3.5L kết hợp với 2 động cơ điện. Sự kết hợp này giúp xe có được tổng công suất đạt được lên tới 308 mã lực và mô men xoắn cực đại 335 Nm. Kèm theo hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đẳng cấp.
So với những phiên bản tiền nhiệm là RX300, RX350 hay RX350L thì Lexus RX450h được nâng cấp đáng kể nhờ tích hợp hệ thống an toàn Safety System, cụ thể gồm có:
- Cảnh báo chệch làn đường.
- Tự động phát hiện người đi xe đạp hoặc người đang đi bộ.
- Hệ thống thông minh nhận biết biển báo đường bộ - RSA.
- Hỗ trợ giữ làn đường LTA được hoạt động dựa trên hệ thống điều khiển hành trình radar. Nếu xe rời khỏi làn đường mà không xi nhan, hệ thống sẽ đưa ra các tính năng cảnh báo. Đồng thời tác động một lực nhẹ lên vô lăng để giúp xe di chuyển đúng vào làn đường.
Giá xe Lexus RX450h hiện nay đang rơi vào khoảng 4.640.000.000 đồng. Cao hơn khoảng 1 tỷ 500 triệu so với bản RX300.
Một số hình ảnh đẹp mắt về chiếc Lexus RX
Dưới đây là một số hình ảnh đẹp mắt về những chiếc xe Lexus RX, cụ thể như sau:
Hy vọng với những thông tin được cập nhật về bảng giá cũng như các thông số kỹ thuật khác sẽ giúp bạn hiểu hơn về mẫu xe sang Lexus RX. Xe Lexus RX mới chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng và giúp bạn trở nên sang trọng, đẳng cấp hơn mỗi khi sử dụng chúng.