Lexus ES là dòng xe sang trọng, thu hút sự chú ý của nhiều người. Nếu đang cân nhắc sở hữu dòng xe này, bạn có thể tìm hiểu thêm các thông số và bảng giá lăn bánh. Bài viết dưới đây sẽ đưa đến bạn những thông tin chi tiết về về chiếc Lexus dòng mới nhất hiện nay.
Lexus ES phiên bản mới có hình thức sang trọng, động cơ yên tĩnh, thoải mái. Dòng xe này đang cạnh tranh với những chiếc xe thể thao cao cấp khác như Audi A6 hay Mercedes-Benz E-class.
Các mẫu xe ES không quá chú trọng vào yếu tố thể thao, thay vào đó là sự đầu tư cho nội thất cao cấp, đẹp mắt. Động cơ của xe vận hành trơn tru, trang bị thêm nhiều tiện ích công nghệ phục vụ cho việc điều khiển xe lẫn giải trí cho người dùng.

Thông Tin Xe Lexus ES300h: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2022

Thông Tin Xe Lexus ES 250: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2022

Thông Tin Xe Lexus ES 350: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2022
Bảng giá mới nhất của dòng xe Lexus ES
Sang trọng và phong cách khác biệt là những gì người dùng nói về dòng xe Lexus ES, đặc biệt là mẫu Lexus ES năm nay. Mẫu mới nhất của dòng xe này được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản là ES250 và ES300h. Giá niêm yết cho 2 phiên bản xe này cụ thể như sau:
Phiên bản ES250
Khoản phí (VNĐ) | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP. Hồ Chí Minh |
Giá niêm yết | 2.540.000.000 | 2.540.000.000 |
Phí trước bạ | 304.800.000 | 254.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất | 38.100.000 | 38.100.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 |
Tổng | 2.905.280.700 | 2.854.480.700 |
Phiên bản ES300h
Khoản phí (VNĐ) | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP. Hồ Chí Minh |
Giá niêm yết | 3.040.000.000 | 3.040.000.000 |
Phí trước bạ | 364.800.000 | 304.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất | 45.600.000 | 45.600.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 |
Tổng | 3.472.780.700 | 3.411.980.700 |
Thông số chi tiết về mẫu xe Lexus ES
Lexus ES có hình thức sang trọng, động cơ yên tĩnh, thoải mái. Dòng xe này đang cạnh tranh với những chiếc xe thể thao cao cấp khác như Audi A6 hay Mercedes-Benz E-class.
Các mẫu xe ES không quá chú trọng vào yếu tố thể thao, thay vào đó là sự đầu tư cho nội thất cao cấp, đẹp mắt. Động cơ của xe vận hành trơn tru, trang bị thêm nhiều tiện ích công nghệ phục vụ cho việc điều khiển xe lẫn giải trí cho người dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, hiện đại, Lexus ES là một trong những lựa chọn tốt. Các thông số chi tiết của dòng xe Lexus này như sau:
Thông số cơ bản
Thông số cơ bản | Phiên bản ES250 | Phiên bản ES300h |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 4975 x 1865 x 1445 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2870 | |
Rộng cơ sở, trước/sau (mm) | 1.590/1.600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 | 150 |
Dung tích của khoang hành lý (lít) | 420 | |
Dung tích của bình chứa nhiên liệu (lít) | 60 | 50 |
Trọng lượng không tải của xe (kg) | 1600 - 1660 | 1680 - 1740 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 | 2150 |
Thông số bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Ngoại thất
So với phiên bản Lexus ES cũ, phiên bản ES mới năm 2021 được trang bị thêm nhiều tiện ích hiện đại. Xe có diện mạo thể thao, sành điệu mà không kém phần sang trọng. Phần đầu xe sở hữu cụm đèn trước với bóng đèn LED kết hợp dải đèn LED ban ngày.
Hệ thống đèn trước có thể tự động bật tắt, điều chỉnh và mở rộng góc chiếu, tự động điều chỉnh pha cốt, tự thích ứng… Xe còn trang bị các tiện ích ngoại thất khác bao gồm:
Thông số | Chi tiết | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | 3LED | |
Đèn báo rẽ | BULB | |
Đèn ban ngày | LED | |
Cụm đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
|
|
Cửa khoang hành lý | Chức năng đóng mở điện không cần chạm | |
Cửa sổ trời | Hệ điều chỉnh điện, 1 chạm để đóng mở và có khả năng chống kẹt | |
Ống xả | Ống đơn | |
La-zăng | 18 inch |
Nội thất
Nội thất của chiếc Lexus ES được đánh giá cao về tính sang trọng, tiện nghi. Khoang lái được trang bị cơ sở vật chất đẳng cấp mang lại cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất. Trục cơ sở đạt đến 2.870mm, so với bản tiền nhiệm đã tăng lên 50mm.
Ghế lái có trang bị chỉnh điện 8 - 10 hướng, hệ thống âm thanh vòng 17 loa Mark Levinson. Nội thất trong xe có điều hòa 3 vùng độc lập cùng màn hình giải chính lớn 12.3 inch, màn hình HUD…
Ở mỗi phiên bản ES 250 và ES300h, trang bị nội thất có đôi chút khác biệt, cụ thể như:
Các thông số | ES250 | ES300h |
Bọc ghế ngồi | Da Semi-aniline | Da Smooth |
Ghế người lái |
|
|
Ghế hành khách nằm ở phía trước |
|
|
Hàng ghế sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 2 hướng (ngả 8 độ) và trang bị thêm khả năng làm mát |
Vô lăng |
Chỉnh điện, nhớ vị trí, có trang bị sưởi, hỗ trợ ra vào, đồng thời tích hợp lẫy chuyển số |
|
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng, trang bị chức năng lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió và điều chỉnh cửa gió thông minh | Tự động 3 vùng, có chức năng Nano-e và lọc bụi phấn hoa, tự động điều chỉnh chế độ lấy gió đồng thời điều khiển cửa gió thông minh |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Lexus Premium, đầu thu CD-DVD | 17 loa Mark Levinson, đầu thu CD-DVD |
Màn hình trung tâm |
Có màn hình rộng 12.3 inch, có hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
|
Màn hình hiển thị nằm ở trên kính chắn gió | 240x90 | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | Chỉnh cơ |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Tiện ích của xe
Ngoài ra, nội thất của Lexus ES ở cả 2 phiên bản đều trang bị những công nghệ sau:
- Hỗ trợ kết nối AM, FM, USB, AUX và Bluetooth
- Sạc không dây
- Chìa khóa dạng thẻ
- Hệ thống chỉ đường có bản đồ Việt Nam
Các thông số của động cơ
Lexus ES 250 và ES 300h đều trang bị động cùng một loại động cơ và có sự khác biệt ở hộp số trang bị.
Thông số | ES250 | ES300h | |
Loại động cơ | A25A-FKS, 4 xy-lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xy-lanh (đơn vị cc) | 2.487 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 204/6.600 | 176/5.700 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 243/4.000-5.000 | 221/3.600-5.200 | |
Mô tơ điện | - | IPM, công suất 120 mã lực cùng mô-men xoắn 202 Nm | |
Tổng công suất (Hp) | - | 214 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 không OBD | EURO 6 với OBD | |
Chế độ ngắt động cơ tự động | Có | Không | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống truyền động | FF | ||
Chế độ lái | 3 chế độ lái (Eco, Normal, Sport) | ||
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu của xe (lít/100km) | Ngoài đô thị | 6,04 | 4,5 |
Trong đô thị | 8,8 | 5,1 | |
Kết hợp | 7,06 | 4,6 | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Tay đòn kép | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Lốp xe | 235/45R18 SM AL-HIGH | ||
Lốp dự phòng | Có |
Công nghệ và tính an toàn
Trong bản nâng cấp mới nhất, Lexus ES được bổ sung thêm hệ thống phanh an toàn dùng khi đỗ (PKSB - Parking Support Brake). Tính năng này có ở cả 2 phiên bản, riêng bản ES300h có gắn thêm camera 360. Các tính năng an toàn của dòng Lexus này còn có:
- Phanh đỗ điện tử.
- Chống bó cứng phanh.
- Thiết bị hỗ trợ phân phối lực phanh điện tử.
- Ổn định thân xe.
- Hệ thống giúp kiểm soát lực bám đường của xe.
- Cảnh báo điểm mù.
- Hệ thống hỗ trợ xe khi khởi hành ngang dốc.
- Cảnh báo khi có phương tiện cắt ngang khi lùi xe.
- Cảm biến khoảng cách cùng với camera lùi.
- Cảnh báo áp suất của lốp xe.
- Hệ thống an toàn trước các va chạm PCS.
- Điều khiển hành trình xe chủ động DRCC.
- Hỗ trợ lái xe theo dõi làn đường LTA.
- Đèn pha tự động thích ứng AHS.
- 10 túi khí an toàn.
- Thiết bị móc ghế trẻ em ISOFIX.
Đánh giá tính năng nổi bật của xe Lexus ES
Sau hơn 30 năm phát triển, dòng xe Lexus ES hiện nay đang là bản nâng cấp giữa dòng đời (Facelift) có thiết kế lịch lãm, hài hòa. Chiếc xe như một tác phẩm nghệ thuật được tạo nên từ những kỹ sư tài năng từ Nhật Bản.
Ngoại thất phong cách
Phiên bản ES250 và ES300h được đánh giá có nét đẹp được thừa kế từ đàn anh cao cấp hơn là LS500 2021. Thiết kế bên ngoài của xe bóng bẩy, thanh lịch, kích thước xe phát triển trên nền tảng khung gầm GA-K toàn cầu.
Đầu xe được áp dụng ngôn ngữ thiết kế L-finesse, các đường nét uốn lượn ôm vào khung xe. Tổng thể tản nhiệt hình con suốt đặt thẳng với đường chrom đặt dọc. Công nghệ chiếu sáng cũng được nâng cấp đáng giá với hệ thống đèn LED 3 bóng, công nghệ quét tốc độ cao AHS Blade Scan. Tính này này giúp xe phát hiện được phương tiện di chuyển ở trước xe và tự động phân bổ vùng sáng.
Hệ thống đèn xi-nhan cũng được thiết kế một cách tinh tế, nằm dọc theo nắp capo. Chi tiết này đã giúp thiết kế bên ngoài của xe trông nổi bật và tinh tế hơn.
Phần thân xe Lexus Es được mạ crom viền kính ở trụ C, hòa cùng hiệu ứng 3D bóng bẩy của nước sơn. Chỉ cần nhìn thoáng qua, bạn cũng sẽ bị ấn tượng ngay lập tức bởi thiết kế này, bộ vành hợp kim đa chấu 18 inch kết hợp lốp Bridgestone đắt tiền.
Đuôi xe có thiết kế vuông vắn, nở hậu. Đèn hậu LED đồ họa 3D, được nhấn nhá bởi các dải chữ L song song. Diện tích nắp cốp nhỏ vừa, tạo cảm giác thanh lịch.
Nội thất tiện nghi đậm chất châu Á
Nội thất bên trong xe bao gồm khoang lái và ghế sau mang phong cách châu Á đặc sắc. Cửa sổ trời chỉnh điện có trang bị chức năng chống kẹt. Các thiết bị trong khoang lái sang trọng, đắt tiền. Nội thất xe sử dụng ốp gỗ Shimamoku màu nâu tạo cảm giác ấm áp. Bề mặt da bọc mềm mịn, đường chỉ gia công tỉ mỉ từng nét.
Ở bảng điều khiển trung tâm xe còn trang bị thêm các nút cơ. Vô lăng đa dụng tạo cho người dùng cảm giác thoải mái và chắc chắn. Tiện nghi khoang ghế lái được đánh giá cao, hỗ trợ tối đa quá trình điều khiển xe cũng như nhu cầu giải trí của người dùng.
Hàng ghế thứ 2 của Lexus ES có chỗ để chân rộng rãi, thiên hướng Couple. Toàn bộ ghế đều được bọc da cao cấp, thành ghế to, độ thaori ghế lớn, dễ chịu. Không dừng ở đó, khoang xe còn có hệ thống sưởi, làm mát và lọc không khí, mùi hôi.
Cuối cùng là khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 420l. Diện tích này đủ chứa vali du lịch cỡ vừa. Với nhu cầu để đồ lớn, bạn có thể gập hàng ghế 2 để tăng dung tích chứa đồ.
Động cơ bền bỉ
Động cơ được trang bị cho chiếc Lexus ES bền bỉ đậm chất Nhật Bản. Dưới nắp của capo là khối động cơ I4 2.5L, khả năng sản sinh công suất tối đa 210 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn 335Nm tại dải vòng tua từ 4.000 tới 5.000 vòng/phút.
Lực kéo mạnh mẽ giúp xe dễ dàng di chuyển ở các địa hình khác nhau. So với các phiên bản tiền nhiệm, Lexus đời mới nhất này được cải thiện đáng kể về độ ổn định của động cơ. .
Dòng xe này cung cấp cho người dùng nhiều chế độ lái như Eco/Normal/Sport. Khả năng tăng tốc từ 0 đến 100km/h là 9,1s trước khi đạt tốc độ tối đa là 204km/h. Bộ khung gầm có chất liệu thép siêu cứng kết hợp tay đòn kép và hệ thống treo trước MacPherson. Những yếu tố này giúp tạo độ êm và đằm xe khi di chuyển ở bất kỳ dải tốc độ nào.
Trải nghiệm lái xe an toàn
Được trang bị nhiều tính năng công nghệ mới, người dùng có thể an tâm hơn khi điều khiển chiếc Lexus ES này. Công nghệ an toàn đã đuổi kịp các đối thủ khác từ châu Âu.
Cảm biến và cảnh báo va chạm của xe là trợ thủ đắc lực hạn chế những sự cố trong quá trình di chuyển. Hệ thống phanh cũng giúp giảm tác động mạnh và hạn chế thương vong khi gặp tai nạn.
Bảng màu xe Lexus ES đa dạng
Màu sắc của xe cũng là một trong những yếu tố nổi bật để người dùng lựa chọn. Về màu xe, phiên bản ES 250 có 8 màu:
- Đỏ red mica crystal shine
- Đen và đen Graphite
- Xanh Deep Blue Mica và xanh Sunlight Green
- Màu ghi Sonic Titanium
- Bạc platinum silver metallic
- Màu xám mercury gray mica
- Màu trắng sonic quartz
- Nâu Ice Ecru
Phiên bản xe ô tô Lexus ES 300h có đến 10 màu khác nhau:
- Màu đen tuyền
- Xanh đen
- Màu đỏ
- Bạc
- Ghi bạc
- Vàng cát
- Màu mica
- Màu xanh rêu
- Trắng ngọc trai
- Ghi xám
Bảng màu đa dạng, đáp ứng được các nhu cầu và phong cách đa dạng của người dùng.
Có nên mua Lexus ES cũ không?
Lexus vốn là thương hiệu xe ô tô nổi tiếng từ Nhật Bản, riêng dòng ES đã trải qua nhiều đời nâng cấp. Mỗi phiên bản của dòng xe này đều có những ưu điểm khác nhau. Nhìn chung, dùng Lexus ES sedan dòng cũ hay mới đều đảm bảo an toàn cho người lái.
Tuy nhiên, người mua nên hiểu rằng, tiền nào của nấy. Ở các phiên bản mới với giá thành đắt đỏ hơn, công nghệ theo đó cũng được nâng cấp cải thiện hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Tùy theo điều kiện kinh tế, bạn có thể chọn cho mình phiên bản phù hợp nhất. Nếu lựa chọn mua xe dòng cũ hay xe đã qua sử dụng, bạn cần xem xét kỹ các thông số, tình trạng ô tô trước khi đưa ra quyết định.
Trong trường hợp bạn không quá rành về lĩnh vực xe ô tô, hãy nhờ người có chuyên môn hỗ trợ kiểm tra các phụ tùng và tình trạng xe cũ. Ngoài ra, việc mang xe đến salon, gara uy tín để kiểm định cũng là một giải pháp hiệu quả khi muốn tìm mua xe cũ.
Có nên mua xe Lexus ES mới không?
Mặc dù Lexus ES mang lại không ít những lợi ích, tính năng nổi bật, tuy nhiên rất nhiều người còn băn khoăn liệu có nên mua xe Lexus ES mới không. Việc mua xe mới sẽ mang đến cho bạn những ưu điểm sau:
- Sở hữu một chiếc xe hạng sang mới toanh sẽ khiến bạn được ngưỡng mộ, khen ngợi, Lexus ES giúp bạn thể hiện đẳng cấp, phong cách riêng của bản thân mình.
- Xe mới thường có tuổi thọ sử dụng dài hơn, tránh được tình trạng hỏng, lỗi động cơ hay bị thay thế những linh kiện như khi mua xe cũ.
- Điều khiến chiếc xe mới cũng giúp bạn trải nghiệm và khám phá được hết những công nghệ hiện đại, tính năng nổi bật nhất của sản phẩm.
- Dùng xe mới giúp tiết kiệm nhiên liệu, xăng dầu, trong khi xe cũ thường tiêu hao nhiều năng lượng.
- Mua một chiếc Lexus ES mới, bạn được hưởng rất nhiều chế độ bảo hành, bảo dưỡng, hỗ trợ xử lý khi gặp trục trặc giữa đường, kèm theo đó là bảo hiểm xe giúp bạn an tâm hơn trên mọi nẻo đường.
Tuy nhiên, giá Lexus ES không phải là rẻ và không phải ai cũng mua được. Rất nhiều người mong muốn sở hữu xe hạng sang nhưng ngân sách không cho phép nên đã lựa chọn mua xe cũ. Đây cũng là một phương án hợp lý vì xe cũ vẫn đảm bảo được sự sang trọng và đẳng cấp riêng của dòng Lexus, chỉ khác là xe cũ nếu không được kiểm tra kỹ trước khi mua, bạn có thể gặp phải trường hợp hỏng động cơ, linh kiện bị thay thế và không nhận được những chế độ tốt như xe mới. Do đó, để có thể quyết định có nên mua xe mới hay không, hãy cân nhắc nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Một số hình ảnh của chiếc Lexus ES mới nhất
Bạn có thể chiêm ngưỡng thêm vẻ hiện đại, mới mẻ của dòng Lexus qua một só hình ảnh dưới đây:
Bên cạnh việc tìm hiểu Lexus ES giá bao nhiêu, người dùng cũng cần hiểu rõ những thông số kỹ thuật cũng như đặc điểm nổi bật của dòng xe này. Ra mắt phiên bản mới nhất, hãng còn bổ sung thêm 1500 chiếc xe ở phiên bản giới hạn dành cho những người yêu thích sự động lạ.
Ở phiên bản mới nhất, dù không thay đổi quá nhiều về diện mạo, nhưng Lexus ES đã có nhiều cải tiến về công nghệ và thiết bị máy móc. Lexus ES chính là một trong những lựa chọn hàng đầu khi bạn đang tìm kiếm một chiếc xe thể thao mà vẫn mang phong cách sang trọng, tinh tế.