Dòng xe sang trọng Lexus ES luôn thu hút sự chú ý của đông đảo người tiêu dùng. Nếu bạn đang xem xét sở hữu một chiếc xe từ dòng này, hãy tìm hiểu thêm về các thông số kỹ thuật và bảng giá lăn bánh. Dưới đây là những thông tin chi tiết về phiên bản mới nhất của dòng xe này.
Lexus ES phiên bản mới mang đậm dấu ấn của sự sang trọng, với động cơ hoạt động mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo yên tĩnh và thoải mái. Đây là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc xe thể thao cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu như Audi A6 và Mercedes-Benz E-class.
Lexus ES không chỉ chú trọng vào khía cạnh thể thao mà còn đặc biệt chú trọng vào nội thất cao cấp và hấp dẫn. Động cơ của xe hoạt động mượt mà, kèm theo nhiều tiện ích công nghệ để cung cấp trải nghiệm lái và giải trí tốt nhất cho người sử dụng.
Thông Tin Xe Lexus ES 250: Giá Xe Lăn Bánh, Thông Số Kĩ Thuật 2024
Xe Lexus ES300h 2024: Dòng Xe Sang Thân Thiện Với Môi Trường
Lexus ES 350: Thông Số, Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2024
Bảng giá Lexus Es mới nhất tại thị trường Việt Nam
Vào cuối năm 2023, dòng ES 2024 đã được Lexus giới thiệu ra thị trường làm thỏa mãn sự mong chờ của những người yêu thích mẫu xe sang đến từ Đức này. Ở phiên bản mới, Lexus ES có diện mạo hiện đại, trẻ trung hơn, vẫn hướng tới nét sang trọng, chuẩn mực đặc trưng. Ngoài 2 phiên bản Lexus ES 250 và Lexus ES 300h, tại Việt Nam còn xuất hiện mẫu F Sport mang đậm phong cách thể thao.
Bảng giá Lexus ES 2024 có sự chênh lệch so với thế hệ cũ và giữa các phiên bản với nhau. Cụ thể:
Phiên bản |
Giá niêm yết (đồng) |
Giá lăn bánh (đồng) |
||
Tại Hà Nội |
Tại TP. Hồ Chí Minh |
Các tỉnh khác |
||
Lexus ES 250 |
2.620.000.000 |
2.956.000.000 |
2.904.000.000 |
2.885.000.000 |
Lexus ES 250 F Sport |
2.710.000.000 |
3.057.000.000 |
3.003.000.000 |
2.948.000.000 |
Lexus ES 300h |
3.140.000.000 |
3.539.000.000 |
3.476.000.000 |
3.457.000.000 |
Thông số cơ bản về mẫu xe Lexus ES
Lexus ES có hình thức sang trọng, động cơ yên tĩnh, thoải mái. Dòng xe này đang cạnh tranh với những chiếc xe thể thao cao cấp khác như Audi A6 hay Mercedes-Benz E-class.
Các mẫu xe ES không quá chú trọng vào yếu tố thể thao, thay vào đó là sự đầu tư cho nội thất cao cấp, đẹp mắt. Động cơ của xe vận hành trơn tru, trang bị thêm nhiều tiện ích công nghệ phục vụ cho việc điều khiển xe lẫn giải trí cho người dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, hiện đại, Lexus ES là một trong những lựa chọn tốt. Các thông số cơ bản của dòng xe Lexus này như sau:
Lexus ES 250 |
Lexus ES 250 F Sport |
Lexus ES 300h |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
4.975 x 1.865 x 1.445 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.870 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.620 |
1.680 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2110 |
2150 |
|
Bán kính quay đầu (m) |
5,9 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
160 |
158 |
|
Hệ thống treo trước - sau |
Mac Pherson - Tay đòn kép |
||
Phanh trước - sau |
Đĩa thông gió/ Đĩa đặc |
||
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
||
Kích thước lốp trước |
235 |
235 |
235 |
Kích thước lốp sau |
45R18 |
40R19 |
45R18 |
La-zăng (inch) |
18 |
19 |
18 |
Đánh giá chi tiết Lexus ES 2024
Sau hơn 30 năm phát triển, dòng xe Lexus ES hiện nay đang là bản nâng cấp giữa dòng đời (Facelift) có thiết kế lịch lãm, hài hòa. Chiếc xe như một tác phẩm nghệ thuật được tạo nên từ những kỹ sư tài năng từ Nhật Bản.
Ngoại thất phong cách
Phiên bản Lexus ES 2024 được đánh giá có nét đẹp được thừa kế từ đàn anh cao cấp hơn là LS500 2021. Thiết kế bên ngoài của xe bóng bẩy, thanh lịch, kích thước xe phát triển trên nền tảng khung gầm GA-K toàn cầu.
Đầu xe được áp dụng ngôn ngữ thiết kế L-finesse, các đường nét uốn lượn ôm vào khung xe. Tổng thể tản nhiệt hình con suốt đặt thẳng với đường chrom đặt dọc. Công nghệ chiếu sáng cũng được nâng cấp đáng giá với hệ thống đèn LED 3 bóng, công nghệ quét tốc độ cao AHS Blade Scan. Tính này này giúp xe phát hiện được phương tiện di chuyển ở trước xe và tự động phân bổ vùng sáng.
So với phiên bản Lexus ES cũ, phiên bản ES mới năm 2024 được trang bị thêm nhiều tiện ích hiện đại. Xe có diện mạo thể thao, sành điệu mà không kém phần sang trọng. Phần đầu xe sở hữu cụm đèn trước với bóng đèn LED kết hợp dải đèn LED ban ngày.
Hệ thống đèn trước có thể tự động bật tắt, điều chỉnh và mở rộng góc chiếu, tự động điều chỉnh pha cốt, tự thích ứng…
Hệ thống đèn xi-nhan cũng được thiết kế một cách tinh tế, nằm dọc theo nắp capo. Chi tiết này đã giúp thiết kế bên ngoài của xe trông nổi bật và tinh tế hơn.
Phần thân xe Lexus Es được mạ crom viền kính ở trụ C, hòa cùng hiệu ứng 3D bóng bẩy của nước sơn. Chỉ cần nhìn thoáng qua, bạn cũng sẽ bị ấn tượng ngay lập tức bởi thiết kế này, bộ vành hợp kim đa chấu 18 inch kết hợp lốp Bridgestone đắt tiền.
Đuôi xe có thiết kế vuông vắn, nở hậu. Đèn hậu LED đồ họa 3D, được nhấn nhá bởi các dải chữ L song song. Diện tích nắp cốp nhỏ vừa, tạo cảm giác thanh lịch.
Thông số về ngoại thất xe Lexus ES:
Lexus ES 250 |
Lexus ES 250 F Sport |
Lexus ES 300h |
|
Đèn chiếu gần |
3LED |
Bi-LED |
3LED |
Đèn chiều xa |
|||
Đèn LED ban ngày |
Có |
||
Đèn pha tự động |
|||
Cụm đèn sau |
LED |
||
Đèn sương mù |
Phía sau |
||
Gương gập điện |
Có |
||
Gương chỉnh điện |
|||
Sấy gương |
|||
Gương chống chói, nhớ vị trí |
|||
Rửa đèn |
|||
Gương tích hợp xi nhan |
|||
Gạt mưa phía sau |
Không |
||
Gạt mưa tự động |
Có |
||
Đóng mở cốp điện |
|||
Mở cốp rảnh tay |
Có |
||
Cửa hít |
Không |
||
Ăng ten |
Vây cá |
||
Tay nắm cửa |
Đồng màu thân xe |
||
Ống xả |
Đơn |
Kép |
Đơn |
Nội thất tiện nghi đậm chất châu Á
Nội thất bên trong xe bao gồm khoang lái và ghế sau mang phong cách châu Á đặc sắc. Cửa sổ trời chỉnh điện có trang bị chức năng chống kẹt. Các thiết bị trong khoang lái sang trọng, đắt tiền. Nội thất xe sử dụng ốp gỗ Shimamoku màu nâu tạo cảm giác ấm áp. Bề mặt da bọc mềm mịn, đường chỉ gia công tỉ mỉ từng nét.
Ở bảng điều khiển trung tâm xe còn trang bị thêm các nút cơ. Vô lăng đa dụng tạo cho người dùng cảm giác thoải mái và chắc chắn. Tiện nghi khoang ghế lái được đánh giá cao, hỗ trợ tối đa quá trình điều khiển xe cũng như nhu cầu giải trí của người dùng.
Hàng ghế thứ 2 của Lexus ES có chỗ để chân rộng rãi, thiên hướng Couple. Toàn bộ ghế đều được bọc da cao cấp, thành ghế to, độ thaori ghế lớn, dễ chịu. Không dừng ở đó, khoang xe còn có hệ thống sưởi, làm mát và lọc không khí, mùi hôi.
Cuối cùng là khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 420l. Diện tích này đủ chứa vali du lịch cỡ vừa. Với nhu cầu để đồ lớn, bạn có thể gập hàng ghế 2 để tăng dung tích chứa đồ.
Thông số kỹ thuật về nội thất của Lexus ES 2024:
Lexus ES 250 |
Lexus ES 250 F Sport |
Lexus ES 300h |
|
Vô lăng bọc da |
Có, thêm tính năng sưởi |
||
Kiểu dáng vô lăng |
3 chấu |
||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng |
Có |
||
Chế độ điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh điện 4 hướng, có khả năng ghi nhớ |
||
Bảng đồng hồ |
Kỹ thuật số |
||
Lẫy chuyển số |
Có |
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|||
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
||
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
||
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp ghi nhớ vị trí |
||
Hàng ghế sau |
Gập 40:60 |
||
Hàng ghế thứ 3 |
Không |
Tiện ích của xe
Lexus ES 2024 đã được trang bị đầy đủ tiện ích để thỏa mãn nhu cầu sử dụng của khách hàng, vừa thể hiện được đẳng cấp của một chiếc sedan hạng sang.
Thông số về tiện ích của xe Lexus ES 2024:
Lexus ES 250 |
Lexus ES 250 F Sport |
Lexus ES 300h |
|
Chìa khóa thông minh |
Có |
||
Chìa khóa dạng thẻ |
|||
Khởi động nút bấm |
|||
Khởi động từ xa |
Không |
||
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Tự động 3 vùng độc lập |
|
Hệ thống lọc khí |
Có |
||
Cửa sổ trời |
|||
Cửa gió hàng ghế sau |
|||
Sấy hàng ghế trước |
|||
Sấy hàng ghế sau |
Không |
||
Làm mát hàng ghế trước |
Có |
||
Làm mát hàng ghế sau |
Không |
Có |
|
Nhớ vị trí ghế lái |
Có |
||
Chức năng mát-xa |
Không |
||
Màn hình giải trí |
12.3 inch |
||
Hệ thống âm thanh |
10 loa Lexus Premium |
17 loa Mark Levinson |
|
Cổng kết nối AUX |
Có |
||
Cổng kết nối Bluetooth |
|||
Cổng kết nối USB |
|||
Đàm thoại rảnh tay |
|||
Màn hình hiển thị kính lái HUD |
|||
Rèm che nắng cửa sau |
Có |
||
Rèm che nắng kính sau |
|||
Cổng sạc |
|||
Sạc không dây |
|||
Phanh tay điện tử |
|||
Kính cách âm 2 lớp |
|||
Tựa tay hàng ghế sau |
Động cơ bền bỉ
Động cơ được trang bị cho chiếc Lexus ES bền bỉ đậm chất Nhật Bản. Dưới nắp của capo là khối động cơ I4 2.5L, khả năng sản sinh công suất tối đa 210 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn 335Nm tại dải vòng tua từ 4.000 tới 5.000 vòng/phút.
Lực kéo mạnh mẽ giúp xe dễ dàng di chuyển ở các địa hình khác nhau. So với các phiên bản tiền nhiệm, Lexus đời mới nhất này được cải thiện đáng kể về độ ổn định của động cơ.
Dòng xe này cung cấp cho người dùng nhiều chế độ lái như Eco/Normal/Sport. Khả năng tăng tốc từ 0 đến 100km/h là 9,1s trước khi đạt tốc độ tối đa là 204km/h. Bộ khung gầm có chất liệu thép siêu cứng kết hợp tay đòn kép và hệ thống treo trước MacPherson. Những yếu tố này giúp tạo độ êm và đằm xe khi di chuyển ở bất kỳ dải tốc độ nào.
Thông số về động cơ của Lexus ES 2024:
Lexus ES 250 |
Lexus ES 250 F Sport |
Lexus ES 300h |
|
Kiểu dáng động cơ |
Thẳng hàng |
||
Số xi lanh |
4 |
||
Dung tích xi lanh (cc) |
2.487 |
||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng kết hợp điện |
|
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
204/6.600 |
176/5.700 |
|
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
243/4.000-5.000 |
221/3.600-5.200 |
|
Tổng công suất |
204 |
214 |
|
Hộp số |
8AT |
CVT |
|
Hệ truyền động |
Cầu trước |
||
Đa chế độ lái |
Có |
||
Chế độ chạy địa hình |
Không |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO5 |
||
Mức nhiên liệu tiêu thụ 100km trong đô thị (lít) |
8,8 |
9,0 |
5,1 |
Mức nhiên liệu tiêu thụ 100km ngoài đô thị (lít) |
6,04 |
6,0 |
4,5 |
Mức nhiên liệu tiêu thụ 100km đường hỗn hợp (lít) |
7,06 |
7,1 |
4,6 |
Công nghệ và tính an toàn
Trong bản nâng cấp mới nhất, Lexus ES được bổ sung thêm hệ thống phanh an toàn dùng khi đỗ (PKSB - Parking Support Brake). Tính năng này có ở cả 2 phiên bản, riêng bản ES300h có gắn thêm camera 360.
Cảm biến và cảnh báo va chạm của xe là trợ thủ đắc lực hạn chế những sự cố trong quá trình di chuyển. Hệ thống phanh cũng giúp giảm tác động mạnh và hạn chế thương vong khi gặp tai nạn.
Được trang bị nhiều tính năng công nghệ mới, người dùng có thể an tâm hơn khi điều khiển chiếc Lexus ES này. Công nghệ an toàn đã đuổi kịp các đối thủ khác từ châu Âu.
Các tính năng an toàn của dòng Lexus này còn có:
- Phanh đỗ điện tử.
- Chống bó cứng phanh.
- Thiết bị hỗ trợ phân phối lực phanh điện tử.
- Ổn định thân xe.
- Hệ thống giúp kiểm soát lực bám đường của xe.
- Cảnh báo điểm mù.
- Hệ thống hỗ trợ xe khi khởi hành ngang dốc.
- Cảnh báo khi có phương tiện cắt ngang khi lùi xe.
- Cảm biến khoảng cách cùng với camera lùi.
- Cảnh báo áp suất của lốp xe.
- Hệ thống an toàn trước các va chạm PCS.
- Điều khiển hành trình xe chủ động DRCC.
- Hỗ trợ lái xe theo dõi làn đường LTA.
- Đèn pha tự động thích ứng AHS.
- 10 túi khí an toàn.
- Thiết bị móc ghế trẻ em ISOFIX.
Bảng màu xe Lexus ES đa dạng
Màu sắc của xe cũng là một trong những yếu tố nổi bật để người dùng lựa chọn. Về màu xe, phiên bản ES 250 có 8 màu:
- Đỏ red mica crystal shine
- Đen và đen Graphite
- Xanh Deep Blue Mica và xanh Sunlight Green
- Màu ghi Sonic Titanium
- Bạc platinum silver metallic
- Màu xám mercury gray mica
- Màu trắng sonic quartz
- Nâu Ice Ecru
Phiên bản xe ô tô Lexus ES 300h có đến 10 màu khác nhau:
- Màu đen tuyền
- Xanh đen
- Màu đỏ
- Bạc
- Ghi bạc
- Vàng cát
- Màu mica
- Màu xanh rêu
- Trắng ngọc trai
- Ghi xám
Bảng màu đa dạng, đáp ứng được các nhu cầu và phong cách đa dạng của người dùng.
Có nên mua Lexus ES cũ không?
Lexus vốn là thương hiệu xe ô tô nổi tiếng từ Nhật Bản, riêng dòng ES đã trải qua nhiều đời nâng cấp. Mỗi phiên bản của dòng xe này đều có những ưu điểm khác nhau. Nhìn chung, dùng Lexus ES sedan dòng cũ hay mới đều đảm bảo an toàn cho người lái.
Tuy nhiên, người mua nên hiểu rằng, tiền nào của nấy. Ở các phiên bản mới với giá thành đắt đỏ hơn, công nghệ theo đó cũng được nâng cấp cải thiện hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Tùy theo điều kiện kinh tế, bạn có thể chọn cho mình phiên bản phù hợp nhất. Nếu lựa chọn mua xe dòng cũ hay xe đã qua sử dụng, bạn cần xem xét kỹ các thông số, tình trạng ô tô trước khi đưa ra quyết định.
Trong trường hợp bạn không quá rành về lĩnh vực xe ô tô, hãy nhờ người có chuyên môn hỗ trợ kiểm tra các phụ tùng và tình trạng xe cũ. Ngoài ra, việc mang xe đến salon, gara uy tín để kiểm định cũng là một giải pháp hiệu quả khi muốn tìm mua xe cũ.
Có nên mua xe Lexus ES mới không?
Mặc dù Lexus ES mang lại không ít những lợi ích, tính năng nổi bật, tuy nhiên rất nhiều người còn băn khoăn liệu có nên mua xe Lexus ES mới không. Việc mua xe mới sẽ mang đến cho bạn những ưu điểm sau:
- Sở hữu một chiếc xe hạng sang mới toanh sẽ khiến bạn được ngưỡng mộ, khen ngợi, Lexus ES giúp bạn thể hiện đẳng cấp, phong cách riêng của bản thân mình.
- Xe mới thường có tuổi thọ sử dụng dài hơn, tránh được tình trạng hỏng, lỗi động cơ hay bị thay thế những linh kiện như khi mua xe cũ.
- Điều khiến chiếc xe mới cũng giúp bạn trải nghiệm và khám phá được hết những công nghệ hiện đại, tính năng nổi bật nhất của sản phẩm.
- Dùng xe mới giúp tiết kiệm nhiên liệu, xăng dầu, trong khi xe cũ thường tiêu hao nhiều năng lượng.
- Mua một chiếc Lexus ES mới, bạn được hưởng rất nhiều chế độ bảo hành, bảo dưỡng, hỗ trợ xử lý khi gặp trục trặc giữa đường, kèm theo đó là bảo hiểm xe giúp bạn an tâm hơn trên mọi nẻo đường.
Tuy nhiên, giá Lexus ES không phải là rẻ và không phải ai cũng mua được. Rất nhiều người mong muốn sở hữu xe hạng sang nhưng ngân sách không cho phép nên đã lựa chọn mua xe cũ. Đây cũng là một phương án hợp lý vì xe cũ vẫn đảm bảo được sự sang trọng và đẳng cấp riêng của dòng Lexus, chỉ khác là xe cũ nếu không được kiểm tra kỹ trước khi mua, bạn có thể gặp phải trường hợp hỏng động cơ, linh kiện bị thay thế và không nhận được những chế độ tốt như xe mới. Do đó, để có thể quyết định có nên mua xe mới hay không, hãy cân nhắc nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Một số hình ảnh của chiếc Lexus ES mới nhất
Bạn có thể chiêm ngưỡng thêm vẻ hiện đại, mới mẻ của dòng Lexus qua một só hình ảnh dưới đây:
Bên cạnh việc tìm hiểu Lexus ES giá bao nhiêu, người dùng cũng cần hiểu rõ những thông số kỹ thuật cũng như đặc điểm nổi bật của dòng xe này. Ra mắt phiên bản mới nhất, hãng còn bổ sung thêm 1500 chiếc xe ở phiên bản giới hạn dành cho những người yêu thích sự động lạ.
Ở phiên bản mới nhất, dù không thay đổi quá nhiều về diện mạo, nhưng Lexus ES đã có nhiều cải tiến về công nghệ và thiết bị máy móc. Lexus ES chính là một trong những lựa chọn hàng đầu khi bạn đang tìm kiếm một chiếc xe thể thao mà vẫn mang phong cách sang trọng, tinh tế.