Lexus ES300h là một dòng xe Sedan Hybrid hạng sang cỡ trung, nó đã nhanh chóng tạo nên sức hút trong cộng đồng yêu xe. Trong phiên bản mới nhất của năm 2024, Lexus ES300h đã có những bước cải tiến đáng kể về thiết kế và hiệu suất động cơ. Sự cải tiến toàn diện này đã khiến bảng giá của mẫu xe này trở thành một đề tài được khá nhiều người chủ xe quan tâm.
Bảng giá chi tiết xe Lexus ES300h mới nhất
Lexus ES300h là một trong những mẫu hot nhất của dòng Lexus ES. Đặc biệt, thông qua cải tiến, trải nghiệm chúng mang lại cho mọi người càng được tối ưu hơn. Nhờ vậy, mọi người sẽ có những giây phút cầm lái cực kỳ thỏa mãn. Với những chi tiết được độ mới, bảng giá xe Lexus ES300h cũng có sự thay đổi nhất định theo từng vực là:
Khoản phí | Phí xe tại TP. Hà Nội (VNĐ) | Phí xe tại TP.Hồ Chí Minh (VNĐ) | Phí xe ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (VNĐ) | Mức phí ở các tỉnh khác (VNĐ) |
Giá xe | 3.140.000.000 | 3.140.000.000 | 3.140.000.000 | 3.140.000.000 |
Phí trước bạ | 376.800.000 | 314.000.000 | 376.800.000 | 3.140.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí ảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng |
Tìm Hiểu Thêm: Thông Tin Xe Lexus GS 300 Mới Nhất Không Phải Ai Cũng Biết
Thông tin xe Lexus ES300h
Không chỉ bảng giá xe lexus es300h, các thông tin kỹ thuật, thiết kế của ES300h cũng rất được quan tâm. Khách hàng nhìn chung đều muốn biết ở bản 2024, xe có những thay đổi đặc biệt gì? Khác biệt ra sao so với những mẫu mã cùng dòng khác. Vậy nên dưới đây là những thông tin chi tiết nhất về bạn có thể đọc thêm:
Thông số kỹ thuật xe Lexus ES300h
ES 300h là một dòng xe sedan cỡ trung, nổi bật với vóc dáng tốc độ và mạnh mẽ, nhưng cũng không thiếu đi nét tinh tế, mềm mại nhờ những điểm nhấn trên thân xe. Để tạo nên một tổng thể hài hòa, bắt mắt nhu cầu, nhà sản xuất đã dành nhiều công sức để lên bản thiết kế, tính toán chi tiết từng bộ động cơ. Điều này được thể rất rõ trong bảng thông số kỹ thuật dưới đây:
Thông tin chung của xe:
Tên xe | Lexus ES 300h 2024 |
Số chỗ | 05 |
Kiểu xe | sedan |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc |
Kích thước tổng thể ngoài xe (Dài x Rộng x Cao)(mm) | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Tự trọng (kg) | 1,680 – 1,740 kg |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2870 mm |
Động cơ | Xăng 2.5L 4 xy-lanh thẳng hàng kết hợp động cơ điện |
Dung tích bình xăng (l) | 50L |
Công suất cực đại | 214 mã lực tại 5700 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 221 Nm tại 3600 – 5200 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Tăng tốc 0 – 100km/h | 8.9 giây |
Tốc độ tối đa | 180km/h |
Treo trước/sau | Macpherson/tay đòn kép |
Phanh (trước/sau) | Đĩa thông gió/đĩa thường |
Cỡ mâm | 18 inch |
Thiết kế ngoại thất
Về kích thước, so với bản cũ, xe có độ dài tăng lên 66mm và rộng hơn 46mm. Điểm nhấn của thiết kế là vẻ ngoài bóng bẩy, tinh tế, lấy ý tưởng từ đàn anh Lexus LS500h. Các đường nét được uốn lượn mềm mại hơn đồng thời cuốn hút mọi ánh nhìn.
- Đầu xe:
Khả năng chiếu sáng được nâng cấp gồm 3 cụm Li-LED cùng dải LED ban ngày. Đầu xe có tích hợp công nghệ quét tốc độ cao AHS Blade Scan nhằm đảm bảo phân bổ luồng sáng hiệu quả. Cách sắp xếp cấu trúc mắt đèn dáng tia chớp và đường cắt sắc cạnh mang lại hiệu ứng mạnh mẽ.
Bộ lưới tản nhiệt hình con suốt gồm các thanh kim loại phủ crom bóng, ngôn ngữ thiết kế L-Finesse tập hợp các đường uốn lượn ở mặt ca-lăng. Cản trước vát mỏng tạo nên tổng thể tinh tế.
- Thân xe:
ES300h có thân thon thả cùng đường gân chuyển động dọc cơ thể. Bộ mâm 18 inch cùng các nan đan xoáy đẹp mắt. Cấu trúc trong giúp giảm tiếng ồn khi di chuyển.
Toàn bộ khung kính cửa sổ được mạ crom sáng trên nền sơn piano. Gương chiếu hậu có chức năng tự gập chỉnh điện, chỉnh khi lùi… Tính năng ngoại thất của xe giúp chống chói, nhớ vị trí…
- Đuôi xe:
Các đường cong tập trung từ trước ra sau, đèn chiếu hậu LED gồm nhiều chữ L song song. Các họa tiết 3D ở phần đuôi làm nổi bật thiết kế tinh tế của xe.
Nội thất của Lexus ES300h
Phiên bản Lexus ES300h năm 2024 có nội thất không quá thay đổi so với bản Lexus ES300h cũ. Thay vào đó là các nâng cấp về tiện ích và công nghệ bên trong xe. Không gian bên trong xe được thiết kế ấm cúng, đậm chất châu Á với tông màu trầm chủ đạo và các nguyên liệu cao cấp.
- Khoang lái:
Nội thất khoang lái sử dụng nhiều chất liệu cao cấp như kim loại sáng, táp lô bảng điều khiển… Bề mặt táp lô gồm các mặt phẳng bằng da cao cấp. Trần xe có tích hợp cửa sổ trời để tận hưởng việc ngắm cảnh qua khung cửa.
Vô lăng xe có dạng 3 chấu thể thao được bọc da và ốp gỗ Shimamoku cao cấp, đắt tiền. Trên vô lăng tích hợp chức năng sưởi cùng nhiều chức năng khác như: Chỉnh âm, đàm thoại rảnh tay, lấy chuyển số, cảnh báo giới hạn tốc độ…
Ghế lái điều chỉnh được 10 hướng đa dụng, ghi nhớ 3 vị trí ghế, hỗ trợ tựa lưng và làm mát. Ghế phụ cũng có chức năng tương tự tuy nhiên không có khả năng làm mát.
- Khoang hành khách:
Khoang ghế sau có diện tích rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người dùng. Ghế ngồi được bọc ngoài bằng loại da Semi-Aniline mềm mại. Đây vốn là chất liệu cao cấp và đắt tiền được đánh giá cao trong nội thất xe. Ở khoang sau có trang bị rèm che nắng hai bên, chỉnh cơ, trần xe cao, thoáng…
- Khoang hành lý
Khoang hành lý có dung tích 402L, để vừa vali cỡ vừa. Trường hợp nhu cầu để đồ lớn, bạn có thể gập ghế sau được 60:40 để tăng diện tích.
Động cơ Lexus ES300h
Chiếc Lexus ES có động cơ xăng lai điện mạnh mẽ 2.5L, hoạt động trên chu trình Atkinson. Các thông số động cơ của ES 300h cụ thể như sau:
Động cơ | 2.5L I4 DOHC 16V VVT-i |
Bộ truyền tải | Electronically Controlled CVT |
Hộp số | CVT |
Hệ số chuyển động | Cầu trước – FWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xi lanh | 2487cc |
Công suất tối đa | 160/5700 (KW@ vòng/phút) |
Tỷ số nén | 14 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100KM) |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Loại vành lốp | Painted alloy |
Kích thước lốp | 215/55R17 |
Tiện nghi và tính năng an toàn
Tính năng an toàn và tiện nghi trong xe là một trong những điểm cộng của phiên bản mới ES30h. Dòng xe được trang bị các công nghệ như sau:
Tiện nghi:
- Điều hòa 3 vùng phân bổ đều khoang lái.
- Hệ thống lọc khí Nano-e, lọc bụi và phấn hóa.
- 10 loa Mark Levinson 17.
- Smart key và nút bấm để khởi động xe.
- Hệ thống dẫn đường và điều khiển hành trình của xe.
An toàn chủ động:
- Chống bó cứng phanh ABS.
- Trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Chức năng ổn định thân xe.
- Chức năng kiểm soát độ bám đường TRC.
- Hỗ trợ cho xe khi phải khởi hành ngang dốc HAS.
- Camera lùi 360.
- Cảnh báo áp suất lốp lớn.
- Đèn báo khi xe phanh khẩn cấp.
- Hệ thống đảm bảo an toàn tiền va chạm cho xe PCS.
- Cảnh báo lệch làn LDA.
- 10 túi khí bảo vệ SRS.
- Khóa trẻ em ISOFIX.
An ninh:
- Báo chống trộm.
- Mã hóa động cơ .
Tham khảo: Thông Tin Xe Lexus ES 350: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2024
Xe Lexus ES300h có tốt không?
Là một cái tên đang hot hiện nay nên Lexus ES300h có tốt không luôn là băn khoăn của nhiều người. Đặc biệt là với những người đã có cơ hội trải nghiệm phiên bản cũ nhưng như update lên bản 2024. Để giúp bạn trả lời câu hỏi này thì dưới đây là các tiêu chí cơ bản nhất để đánh giá chất lượng xe:
Về giá thành
Giá bán trung bình của Lexus ES300h vào khoảng 3,04 tỷ. Giá này nhỉnh hơn các phiên bản của Mercedes E-class hay E350 AMG lắp ráp trong nước (khoảng 2.9 tỷ đồng), thấp hơn đôi chút so với dòng BMW series 5 nhập Đức (khoảng 3,07 tỷ đồng). Đây là một mức giá không quá lớn so với mặt bằng các dòng xe sang nói chung.
Về thiết kế
So với bản xe ES300h ra mắt năm 2019, mẫu xe mới nhất không có sự khác biệt quá lớn. Chúng vẫn nổi bật với phong cách có sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp sang trọng, bề thế và nét đoan trang, nhẹ nhàng và mềm mại.
Thiết kế của dòng xe này được tạo nên từ những người thợ Takumi với hơn 25 năm kinh nghiệm. Tổng thể thân xe chảy về trước, hài hòa và có sự kết nối đầu xe, thân và đuôi xe.
Về nội thất, ES300h khác với những chiếc xe của Đức như Audi, BMW hay Mercedes. Lexus ES300h có khoang lái đậm chất châu Á. Vị trí lái được cá nhân hóa một cách rõ ràng. Tuy nhiên, có điểm trừ nhỏ là bảng điều khiển trung tâm có nhiều nút cơ và gây rối mắt cho người dùng.
Khoang hành lý của xe được đánh giá là rộng nhất trong các dòng xe cùng phân khúc khác. Ngoài ra, các chi tiết thiết kế của xe đều có chất liệu cao cấp, tạo nên sự tinh tế, sang trọng, phù hợp đẳng cấp người dùng.
Đánh giá vận hành
Động cơ L4 2.5L của ES300h sản sinh công suất cực đại 215 mã lực. Chiếc sedan này có hộp số tự động 8 cấp mới, được nâng cấp thay thế cho hộp số 6 cấp ở phiên bản cũ.
Đặc biệt, phiên bản mới có khung gầm nền tảng Global Architecture-K (GA-K). Nhờ đó, trải nghiệm lái xe năng động hơn. Người lái vẫn có cảm giác thoải mái và yên tĩnh như mong đợi.
Hệ thống treo MacPherson ở trước, phía sau có thiết lập đa tầng, thanh ổn định giúp xe hoạt động êm ái cả ở khúc cua. Độ bám đường của xe khá tốt, thích hợp cho những người yêu thích tốc độ vừa phải và muốn trải nghiệm lái xe chắc chắn.
Nhiều người dùng đánh giá trải nghiệm lái của ES300h không quá phấn khích, đồng thời dáng xe chững chạc, phù hợp cho các quý ông.
Tính năng
Về tính năng giải trí, màn hình của xe có độ phân giải cao, đồ họa sắc nét cùng màu sắc sống động. Hệ thống phím chức năng nhỏ kèm touchpad. Điều này giúp người lái dễ sử dụng màn hình chỉ với vài thao tác nhẹ nhàng.
Lexus ES300h có nhiều cập nhật hơn so với phiên bản cũ. Các công nghệ an toàn hàng đầu được trang bị cho xe giúp người lái yên tâm hơn và điều khiển xe dễ dàng hơn.
So sánh xe Lexus ES300h và ES250
Cùng nằm trong dòng xe Lexus ES nên việc đặt ES300h và ES250 là không thể tránh khỏi. Từ thiết kế, động cơ vận hành đến bảng giá Lexus ES300h khác ES250 như thế nào đều được mọi người quan tâm. Những tiêu chí so sánh dưới đây sẽ giúp khách hàng đánh giá được hai dòng xe một cách khách quan nhất.
Bảng giá xe
Phiên bản xe ES300h 2024 và xe ES250 có mức giá tương đương nhau, không có sự chênh lệch quá lớn. Theo đó, giá niêm yết của 2 mẫu xe này rơi vào khoảng:
Loại xe | Giá niêm yết |
Xe Lexus ES300h | 3,14 tỷ |
Xe Lexus ES250 | 2,62 tỷ |
Về thiết kế ngoại thất
Về thiết kế tổng thể, phiên bản ES300h và ES250 không có quá nhiều sự khác biệt. Cả 2 dòng xe đều có sự mềm mại và tinh tế. Các đường nét hài hòa tạo nên cảm giác sang trọng, lịch lãm.
Tuy nhiên, ở phiên bản ES250, người dùng có nhiều lựa chọn về màu sắc hơn so với ES300h. Các chi tiết của ES300h cao cấp và đắt tiền hơn như:
Chi tiết | ES250 | ES300h |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu có chức năng chống chói và tự sấy gương | |
Camera | Camera lùi | Hệ thống camera 360 |
Đèn sương mùi | Có | Không |
So sánh nội thất xe
Nếu nội thất dòng xe Lexus ES mang phong cách châu Á ấm cúng, tiện nghi. Nhìn chung, trang bị bên trong của 2 dòng xe này đều vô cùng tân tiến, giúp người dùng dễ chịu và thoải mái nhất có thể. Một vài chi tiết khác biệt ở 2 phiên bản Lexus này phải kể đến như
ES250 | ES300h |
|
|
Về thông số động cơ
Phiên bản ES300h được trang bị động cơ 2.5L I4 DOHC 16V VVT-i, hộp số CVT, bộ truyền tải Electronically Controlled CVT. Mức tiêu thụ khí thải chỉ từ 4,5 – 4,6 lít/100km.
Phiên bản ES250 chưa được tối ưu về mặt tiết kiệm nguyên liệu khi mà mức tiêu thụ khí thải là 6,04 – 7,06 lít/100km. Động cơ của dòng ES250 là 2.5L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh, hộp số AT, bộ truyền tải 8-Speed.
Về trang bị tiện nghi, giải trí
Xe hơi Lexus ES300h có phần nhỉnh hơn ES250 khi xe được trang bị hệ thống âm thanh lên đến 12 loa, trong khi ES250 chỉ có 10. Dù chất lượng âm thanh truyền tải ở hai xe đều vượt trội hơn hẳn so với các dòng phổ thông. Tuy nhiên, để nói đưa cảm xúc lên đến đỉnh cao, thể hiện âm thanh sống động, mạnh mẽ nhất thì đó chính là ES300h.
Đánh giá chung
Đánh giá lexus es 300h và ES250 đều là những mẫu xe sang đẳng cấp, thỏa mãn nhu cầu của các chủ xe. Mặc dù chỉ chênh lệch chút về giá nhưng những trải nghiệm mà ES300h mang lại cho người lái là hoàn toàn xứng đáng. Do đó, nếu bạn muốn một dòng xe tối ưu chức năng vận hành và giải trí nhất, hãy chọn ES300h. Tuy nhiên, nếu yêu cầu ở mức tốt và hài lòng thì ES250 cũng là một lựa chọn tuyệt vời không kém.
Để có cái nhìn tổng thể nhất hoặc so sánh trực quan hơn về các mẫu xe đang trong “tầm ngắm”, bạn có thể lựa chọn ghé thăm showroom của Thế Giới Lexus hoặc đại showroom của Auto Group để được tận tay trải nghiệm những mẫu xe siêu lướt hàng đầu.
Để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm mua sắm tốt nhất, Auto Group trang bị công nghệ thực tế ảo VR/AR hiện đại, lần đầu được áp dụng đối với ngành xe hơi tại Việt Nam, mang đến những cảm xúc vừa chân thực, vừa viễn tưởng là điểm nhấn thú vị mà nhiều khách hàng của Auto Group đặc biệt yêu thích.
Một số câu hỏi liên quan tới xe Lexus ES300h
Xe Lexus ES300h nhận được rất nhiều lời khen từ người dùng, điều này càng trở nên gây kích thích, tò mò cho các khách hàng đang tìm hiểu. Qua các chủ đề bàn luận về xe, chúng tôi đã gặp được một số câu hỏi của khách hàng về mẫu xe này như sau:
Lexus ES300h chạy nhanh như thế nào?
Dựa theo vào con số được ước tính của GSCar ™ , chiếc Lexus ES300h có thể tăng tốc từ 0 lên 100km/h chỉ với 8.5 giây, nếu tăng tốc từ 0 đến 160km/h, thời gian sẽ cần khoảng 21,1 giây và từ 0 lên đến 200km/h sẽ cần khoảng 40.5 giây. Nhìn chung, khả năng tăng tốc của xe là khá nhanh, khiến nhiều đối thủ khác phải e dè.
Pin hybrid Lexus ES300h sử dụng được bao lâu?
Theo con số được các chuyên gia đưa ra, pin Hybrid của phiên bản Lexus ES300h sẽ có thời gian sử dụng ít nhất khoảng 10 năm, tương đương với khoảng 150.000 dặm. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào các yếu tố điều kiện tác động từ môi trường, cách vận hành xe, bảo dưỡng xe.
Thay pin Lexus ES300h giá bao nhiêu?
Mỗi lần tiến hành thay pin Hybrid điện áp cao cho chiếc Lexus ES300h, chúng ta sẽ có khoản phí trung bình là từ 5160 – 5241 đô la. Trong đó, chi phí cho linh kiện là vào khoảng 4853 đô la, chi phí nhân công thực hiện vào khoảng 308 – 389 đô la. Mức chi phí này chưa bao gồm các khoản thuế phí và cũng không bị ảnh hưởng bởi năm sản xuất của xe.
Xe Lexus ES300h sử dụng loại xăng gì?
Chiếc sedan ES300h này được khuyến nghị sử dụng xăng cao cấp hoặc xăng thông thường. Tức là bạn có thể dùng xăng có chỉ số octan là 91 hoặc 87 để có cảm giác luôn êm ái, động cơ vận hành không xảy ra các trục trặc, hỏng hóc.
ES300h có giá bán bao nhiêu?
Hiện nay, tại Việt Nam xe Lexus ES300h đang được bán với giá niêm yết là khoảng 3 tỷ 40 triệu đồng. Giá lăn bánh sẽ tùy thuộc vào từng khu vực tỉnh thành, do đó khách hàng nên trực tiếp liên hệ với đại lý gần khu vực sinh sống để có bảng giá cụ thể hơn.
Một số hình ảnh của dòng Lexus ES300h
Để giúp bạn đọc dễ dàng lựa chọn cho mình một chiếc ô tô phù hợp, dưới đây là một số hình ảnh của dòng xe Lexus ES300 phiên bản mới nhất:
Trên đây là những đánh giá và thông tin chi tiết về chiếc Lexus ES300h đời mới nhất. Bạn đọc có nhu cầu tìm mua xe cần tìm hiểu kỹ để có quyết định chính xác nhất. Nếu còn bất kỳ trăn trở nào về các sản phẩm xe lướt hoặc thủ tục mua xe lướt trả góp, đừng quên liên hệ ngay với Auto Group qua số hotline 0866 763 668 hoặc chi nhánh Thế Giới Lexus 0868 678 102 để được tư vấn giải đáp chi tiết nhất.
Xem thêm:
- Thông Tin Xe Lexus GS: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá Xe 2024
- Tất Tần Tật Về Thế Giới Xe Lexus và Lexus IS Không Nên Bỏ Qua
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!